什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 What wine | ⏯ |
喝什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of wine | ⏯ |
什么酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel | ⏯ |
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
喝酒吗喝什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you drink | ⏯ |
喝的什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of wine | ⏯ |
我也什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of wine do I have, too | ⏯ |
有什么啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 What beer | ⏯ |
有什么啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the beer | ⏯ |
你要喝什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of wine would you like to drink | ⏯ |
有什么酒推荐 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the wine recommendation | ⏯ |
这是什么酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of wine is this | ⏯ |
我可以拿什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 What wine can I get | ⏯ |
去你酒店干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at your hotel | ⏯ |
酒店叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of the hotel | ⏯ |
什么地方有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there hotels | ⏯ |
我们去什么酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel are we going to | ⏯ |
这些酒,不算什么 🇨🇳 | 🇬🇧 These wines are nothing | ⏯ |
你好,这是什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what kind of wine is this | ⏯ |
什么牌子的啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 What brand of beer | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |