Chinese to Vietnamese

How to say 嗯。我争取不睡觉。我等你 in Vietnamese?

Tốt. Tôi đã cố gắng không ngủ. Tôi sẽ đợi anh

More translations for 嗯。我争取不睡觉。我等你

你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
争取平等权利  🇨🇳🇬🇧  Fight for equal rights
等等睡觉  🇨🇳🇬🇧  Wait for sleep
我等你到家再睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to get home before I go to bed
争取  🇨🇳🇬🇧  For
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep
我不想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont want to sleep
我不用睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont have to sleep
我舍不得你睡觉  🇨🇳🇬🇧  I cant bear to sleep
我们尽量争取  🇨🇳🇬🇧  We try to fight for
我去帮您争取  🇨🇳🇬🇧  Ill fight for you
我会努力,争取赢你  🇨🇳🇬🇧  I will try to win you
我在睡觉,我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, Im sleeping
我睡觉  🇨🇳🇬🇧  I sleep
我和你睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep with you
我睡觉想你  🇨🇳🇬🇧  I sleep and miss you
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
等一下,我们会让你睡觉  🇨🇳🇬🇧  Wait, well put you to sleep
不我没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt sleep
不,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to sleep

More translations for Tốt. Tôi đã cố gắng không ngủ. Tôi sẽ đợi anh

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice