牵手牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 Hand in hand | ⏯ |
牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold hands | ⏯ |
牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 Hand in hand | ⏯ |
我牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 I hold hands | ⏯ |
刚才手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now, the phones dead | ⏯ |
牵我的手 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my hand | ⏯ |
我和同学手牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 I hold hands with my classmates | ⏯ |
妨碍他们手牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 hinder them from holding hands | ⏯ |
请牵我的手 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take my hand | ⏯ |
牵手一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold hands all my life | ⏯ |
刚才手机没电关机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now, the phone didnt have electricity to shut down | ⏯ |
抱歉,中午把手机摔了,刚才才买完手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I dropped my cell phone at noon | ⏯ |
二手的牵引车头 🇨🇳 | 🇬🇧 Second-hand tractor head | ⏯ |
睡觉的时候牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 Holding hands while sleeping | ⏯ |
我刚刚在卫生间,才拿到手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got my cell phone in the bathroom | ⏯ |
你别站在中间,妨碍他们手牵手 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont stand in the middle and get in the way of them holding hands | ⏯ |
刚才的手表是不是坏的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wasnt the watch bad just now | ⏯ |
刚才坐电梯手机没信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Just took the elevator phone no signal | ⏯ |
很抱歉,刚刚手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but my cell phone just ran out of power | ⏯ |
我刚刚去洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 I just went to the bathroom | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |