Vietnamese to Chinese

How to say không giảm được in Chinese?

无法减少

More translations for không giảm được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 无法减少

减法  🇨🇳🇬🇧  Subtraction
减少  🇨🇳🇬🇧  Reduce
减少  🇨🇳🇬🇧  Reduce
多种树木,减少看法  🇨🇳🇬🇧  a variety of trees, reducing the perception
无法  🇨🇳🇬🇧  Cant
数量太少无法生产  🇨🇳🇬🇧  Too little quantity to produce
无法吧!  🇨🇳🇬🇧  I cant do it
数值减少,内部直径减少  🇨🇳🇬🇧  Reduced values and internal diameters
经费减少  🇨🇳🇬🇧  Reduced funding
人口减少  🇨🇳🇬🇧  The population has declined
减少吵架  🇨🇳🇬🇧  Reduce quarrels
无法识别  🇨🇳🇬🇧  Unrecognized
无法翻译  🇨🇳🇬🇧  Unable to translate
无法离开  🇨🇳🇬🇧  Cant leave
无法形容  🇨🇳🇬🇧  Indescribable
佛法无边  🇨🇳🇬🇧  The Dharma is endless
无法交流  🇨🇳🇬🇧  Unable to communicate
无法靠近  🇨🇳🇬🇧  Cannot be near
无法登录  🇨🇳🇬🇧  Unable to sign in
无法拍照  🇨🇳🇬🇧  Unable to take pictures