等你过来直接睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come over and go straight to sleep | ⏯ |
你等下直接回去,还是回来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait and go straight back, or youll be back here | ⏯ |
直接等等 🇨🇳 | 🇬🇧 directly and so on | ⏯ |
等你过来了就直接装货 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come over, youll load it | ⏯ |
Shyama 我在这里等你回来,会一直等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Shyama Im here waiting for you to come back, Ill be waiting for you | ⏯ |
我等一下就不来接你了,你直接跟我妈妈这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont pick you up when I wait, you come directly to my mothers side | ⏯ |
你在这里等我下 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
等下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come over | ⏯ |
你在这等我一下,我等下过去sm 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me here, I wait for the sm | ⏯ |
稍等一下,我同事过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, my colleague came over | ⏯ |
没事,我叫直升机来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Ill call you up by helicopter | ⏯ |
没问题,你等雨停了再过来,我等你 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, you wait until the rain stops, Ill wait for you | ⏯ |
你等一下仓库拿出来给你,你等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for the warehouse to come out for you, you wait for it | ⏯ |
你直接过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come straight over | ⏯ |
等酒店的车过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the hotel car to pick you up | ⏯ |
你在这稍等一下,他等一下就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here, and hell come over | ⏯ |
东西我放这里,等下过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put something here, wait and get it | ⏯ |
等下这里来接我们就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till we pick us up here | ⏯ |
没事吧,等会有人接你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it all right, will someone pick you up | ⏯ |
你是等一下过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you waiting | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |