我借支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 I borrowed a pen | ⏯ |
借一支铅笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Borrow a pencil | ⏯ |
我借给他一支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 I lent him a pen | ⏯ |
抽支烟 🇨🇳 | 🇬🇧 A cigarette | ⏯ |
我想向她借一支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to borrow a pen from her | ⏯ |
他想向我借一支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to borrow a pen from me | ⏯ |
他向我借了一支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 He borrowed a pen from me | ⏯ |
能借我用一支铅笔 🇨🇳 | 🇬🇧 I can lend me a pencil | ⏯ |
我刚刚借给他一支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 I just lent him a pen | ⏯ |
我向她借了支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 I borrowed a pen from her | ⏯ |
我可以抽支烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a cigarette | ⏯ |
借我一下笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me go | ⏯ |
我们抽一支烟,我们就去住的地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 We smoked a cigarette and we went to the place where we lived | ⏯ |
乙支路4借怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 B branch road 4 borrow how to go | ⏯ |
抽一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Take one | ⏯ |
我借一个浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 I borrow a bath towel | ⏯ |
你借我抱一抱 🇨🇳 | 🇬🇧 You lend me a hug | ⏯ |
我想借用一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to borrow it | ⏯ |
一支 🇨🇳 | 🇬🇧 One | ⏯ |
这支钢笔怎么抽水啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this pen pump | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |