Vietnamese to Chinese

How to say Sắp hiểu hết về tôi rồi đấy in Chinese?

我会没事的

More translations for Sắp hiểu hết về tôi rồi đấy

Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for 我会没事的

我会没事的  🇨🇳🇬🇧  Ill be all right
会没事的  🇨🇳🇬🇧  Its going to be okay
相信我 我会没事的  🇨🇳🇬🇧  Trust me, Ill be all right
我会的 谢谢你 我会没事的  🇨🇳🇬🇧  Ill thank you, Ill be all right
谢谢你 我会没事的  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Ill be all right
我没事的  🇨🇳🇬🇧  Im fine
没事,那我一会来  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Ill be here in a moment
是的,我没事  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im fine
没事,我的狗  🇨🇳🇬🇧  Its okay, my dog
没事,其实我也会中文的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, but Ill Chinese
没事的  🇨🇳🇬🇧  It will be OK
没事的  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事,以后有机会的  🇨🇳🇬🇧  Its all right, theres a chance later
我没事  🇨🇳🇬🇧  Im all right
我没事  🇭🇰🇬🇧  Im fine
我没事  🇨🇳🇬🇧  Im fine
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事,我会调节自己心情的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Ill adjust my mood
就没事的  🇨🇳🇬🇧  Its all right