Chinese to Vietnamese

How to say 在一起好吗在一起了我等你回越南了再回来找我 in Vietnamese?

Bạn có cùng nhau, tôi là với nhau và tôi chờ đợi cho bạn quay trở lại Việt Nam và trở lại với tôi

More translations for 在一起好吗在一起了我等你回越南了再回来找我

等你晚上回来弄好再一起给我吧!  🇨🇳🇬🇧  Wait till you get back in the evening and give it to me again
等我回去一起玩  🇨🇳🇬🇧  Wait till I go back and play together
我等一下回来了  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and get back
现在回来了,你在B栋一楼等我  🇨🇳🇬🇧  Now back, youre waiting for me on the first floor of Building B
我现在在中国。我回去越来请你一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  I am in China now. Ill go back and invite you to dinner
我们想一起去,一起回来  🇨🇳🇬🇧  We want to go together and come back together
我等一下再回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and come back
等我回家在找你  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get home looking for you
等你美甲弄好了再一起给我  🇨🇳🇬🇧  Wait till your manicure is done and give it to me
你好,我现在在嘉兴,等一下回来  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im in Jiaxing now, wait a minute to come back
等我姐回来再找吧  🇨🇳🇬🇧  Wait till my sister comes back and look for it
等等,和朋友在一起等下他们回房间了  🇨🇳🇬🇧  Wait, wait, wait with your friends, wait, theyre back in the room
他们一起回家了  🇨🇳🇬🇧  They went home together
等我从日本回来我们一起玩  🇨🇳🇬🇧  When I get back from Japan well play together
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
好的,等你回来广州一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Okay, when you get back to Guangzhou for dinner
在等你回来  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you to come back
跟我一起回家  🇨🇳🇬🇧  Come home with me
我们一起回家  🇨🇳🇬🇧  Lets go home together
等一下,我去买糖果一起拿回来  🇨🇳🇬🇧  Wait, Ill buy candy and get it back together

More translations for Bạn có cùng nhau, tôi là với nhau và tôi chờ đợi cho bạn quay trở lại Việt Nam và trở lại với tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country