Chinese to Vietnamese

How to say 给我多看几个 in Vietnamese?

Cho tôi xem thêm vài

More translations for 给我多看几个

给我多几瓶水  🇨🇳🇬🇧  Give me a few more bottles of water
麻烦多给我几个塑料袋  🇨🇳🇬🇧  Please give me a few more plastic bags
给我几个袋子  🇨🇳🇬🇧  Give me some bags
帮我看一下,300多共拿几个  🇨🇳🇬🇧  Help me to see, more than 300 to take a few
几个多少  🇨🇳🇬🇧  How many a few
给你看看我家有多远  🇨🇳🇬🇧  Show you how far my home is
我看见几个男孩  🇨🇳🇬🇧  I saw some boys
能多给我几晾衣架  🇨🇳🇬🇧  Give me a few more clothes racks
我给你看一个  🇨🇳🇬🇧  Ill show you one
给我买几个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Buy me some eggs
给我几个衣物袋  🇨🇳🇬🇧  Give me some bags of clothing
给我看看  🇨🇳🇬🇧  Show me
我们几个不多了  🇨🇳🇬🇧  Were a few few
我想拍几张照发给我老婆看看  🇨🇳🇬🇧  Id like to take some pictures and send them to my wife
给几个小碗  🇨🇳🇬🇧  Give me a few small bowls
我看看我的库房还有几个包  🇨🇳🇬🇧  Ill see how many bags I have in my warehouse
给我看  🇨🇳🇬🇧  Show me
那个给我看一下  🇨🇳🇬🇧  Show me that
发给我看看  🇨🇳🇬🇧  Send it to me for a look
来给我看看  🇨🇳🇬🇧  Come and show me

More translations for Cho tôi xem thêm vài

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you