Chinese to Vietnamese

How to say 不会来这里查的 in Vietnamese?

Tôi sẽ không đến đây để kiểm tra

More translations for 不会来这里查的

它会定点来检查的  🇨🇳🇬🇧  It will be fixed to check
这里会不会很酸  🇨🇳🇬🇧  Is it going to be sour here
不会的,这水流会停下来的  🇨🇳🇬🇧  No, this water will stop
请在字典里查查这个词的意思  🇨🇳🇬🇧  Please look up the meaning of the word in the dictionary
不会的单词就查字典  🇨🇳🇬🇧  No words look up in the dictionary
我叫船员来这里接受检查  🇨🇳🇬🇧  I asked the crew to come here for inspection
下次还会来这里住  🇨🇳🇬🇧  Ill stay here next time
你怎么会来这里了  🇨🇳🇬🇧  Why are you here
不然会影响尾查  🇨🇳🇬🇧  Otherwise it will affect the tail check
来这里  🇨🇳🇬🇧  Come here
我会调查你的  🇨🇳🇬🇧  Ill investigate you
呆在这里,我会尽快回来的  🇨🇳🇬🇧  Stay here and Ill be back as soon as possible
没有交警,交警不会查的  🇨🇳🇬🇧  Without traffic police, traffic police wont check
只是一晚上.不需要任何手续吗,会不会有来查的  🇨🇳🇬🇧  Its just a night. Dont you need any formalities, will there be any check
这里的冬天不会很冷夏天不会很热  🇨🇳🇬🇧  Winter here is not very cold and summer is not very hot
史密斯先生一会会来这里  🇨🇳🇬🇧  Mr. Smith will be here in a moment
坐在这里你们会不会觉得闷的  🇨🇳🇬🇧  Do you feel stuffy sitting here
会不会有人不来  🇨🇳🇬🇧  Will someone not come
不能笑,我不会来的  🇨🇳🇬🇧  Cant laugh, I wont come
“不会的,这水流会停下来的。”她回答说  🇨🇳🇬🇧  No, the water will stop. She replied

More translations for Tôi sẽ không đến đây để kiểm tra

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here