Vietnamese to Chinese

How to say Nếu ngày - in Chinese?

如果日期-

More translations for Nếu ngày -

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a

More translations for 如果日期-

如果他星期如果星期天  🇨🇳🇬🇧  If hes week if Sunday
如果我有假期  🇨🇳🇬🇧  If I had a holiday
如果你方便的话,期待你早日回信  🇨🇳🇬🇧  If its convenient for you, I look forward to your early reply
日期  🇨🇳🇬🇧  date
日期  🇨🇳🇬🇧  Date
如果你长期合作 就长期有效  🇨🇳🇬🇧  If you work together for a long time, it works in the long run
星期日日  🇨🇳🇬🇧  Sunday
如果  🇨🇳🇬🇧  If
如果  🇨🇳🇬🇧  If
成长不期而遇,生日如期而至  🇨🇳🇬🇧  Growth is unexpected, birthdays come as scheduled
如果我们如果你  🇨🇳🇬🇧  If we are
星期日  🇨🇳🇬🇧  Sunday
过期日  🇨🇳🇬🇧  Expiration date
日期是9日  🇨🇳🇬🇧  The date is 9
进口日期和付款日期  🇨🇳🇬🇧  The date of import and the date of payment
如果你  🇨🇳🇬🇧  If you
如果一  🇨🇳🇬🇧  If one
如果我  🇨🇳🇬🇧  If I
如果啊  🇨🇳🇬🇧  If, yes
由如果  🇨🇳🇬🇧  By if