Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce weight | ⏯ |
减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss | ⏯ |
减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Lose weight | ⏯ |
谁爱减肥谁减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Who loves to lose weight who loses weight | ⏯ |
减肥餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss Meal | ⏯ |
我在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im losing weight | ⏯ |
我想减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to lose weight | ⏯ |
我要减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to lose weight | ⏯ |
减肥计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss Plan | ⏯ |
我正在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im losing weight | ⏯ |
美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
我最近在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been losing weight recently | ⏯ |
我要买减肥药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy diet pills | ⏯ |
你必须减肥了 🇨🇳 | 🇬🇧 You must lose weight | ⏯ |
祝你减肥成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a successful weight loss | ⏯ |
你愿意减肥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you willing to lose weight | ⏯ |
姐姐,该减肥啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, its time to lose weight | ⏯ |
对不起,美丽的美丽的,美丽的整天说美丽美丽美丽美丽的我跟你说一声,我家里有两个宠物的名字叫河马熊猫 🇨🇳 | 🇬🇧 对不起,美丽的美丽的,美丽的整天说美丽美丽美丽美丽的我跟你说一声,我家里有两个宠物的名字叫河马熊猫 | ⏯ |
美丽的花 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful flowers | ⏯ |
最美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |