周末和朋友一起喝啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink beer with friends on weekends | ⏯ |
你的朋友一起来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends come for a drink | ⏯ |
和我朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
和我的朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
下次见面再喝酒!我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we meet, drink! My friend | ⏯ |
下次我带我的朋友过来跟你一起上台唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I bring my friends over and sing with you | ⏯ |
Mike和他的朋友一起唱圣诞歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Mike sings Christmas songs with his friends | ⏯ |
可和他的朋友一起唱圣诞歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Can sing christmas songs with his friends | ⏯ |
叫朋友过来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask a friend to come over for a drink | ⏯ |
和朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With friends | ⏯ |
和我的朋友们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
和我们的朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With our friends | ⏯ |
我和朋友一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I play with my friends | ⏯ |
迈克和他的朋友一起唱英文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Mike sings English songs with his friends | ⏯ |
迈克和他的朋友们一起唱歌呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Mike is singing with his friends | ⏯ |
我的朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends name | ⏯ |
我和我的朋友一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I play with my friends | ⏯ |
你和你朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with your friends | ⏯ |
我朋友和你聊的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How did my friend talk to you | ⏯ |
我的朋友,喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, have a drink | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |