Chinese to Vietnamese

How to say 你刚刚说什么 in Vietnamese?

Anh vừa nói gì

More translations for 你刚刚说什么

你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say just now
你刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚说了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你们刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚刚说得什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚才说什么,刚才说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say, what did you just say
他刚刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did he just say
你刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你们刚刚在说什么  🇨🇳🇬🇧  What were you talking about
刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚说什么了  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚才说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
刚刚你怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did you say just now
你刚刚说什么啊,你说的是什么语言  🇨🇳🇬🇧  What did you just say, what language are you speaking
你刚刚什么意思  🇨🇳🇬🇧  What did you mean
你刚刚在想什么  🇨🇳🇬🇧  What were you thinking
请问你刚说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
您好,您刚刚想说什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what did you just want to say
你好,你刚才说什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what did you just say
刚刚是怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did you just say

More translations for Anh vừa nói gì

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you