Chinese to Vietnamese

How to say 如果你有事情的话,你现在就可以回家,我可以给你 in Vietnamese?

Nếu bạn có một cái gì đó, bạn có thể về nhà bây giờ và tôi có thể cung cấp cho nó cho bạn

More translations for 如果你有事情的话,你现在就可以回家,我可以给你

如果你可以的话  🇨🇳🇬🇧  If you can
如果可以,那你现在可以来找我  🇨🇳🇬🇧  If you can, you can come to me now
如果你可以  🇨🇳🇬🇧  If you can
如果你没有就不可以  🇨🇳🇬🇧  You cant if you dont
你回家就可以了  🇨🇳🇬🇧  You can go home
你可以回家  🇨🇳🇬🇧  You can go home
如果你想要我的话,你可以来  🇨🇳🇬🇧  If you want me, you can come
如果你有了车,你就可以去  🇨🇳🇬🇧  If you have a car, you can go
我家里面也有,如果你来的话 我可以给你泡药  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot in my house, and if you come, I can give you some medicine
你有什么事情可以现在宣布  🇨🇳🇬🇧  What do you have to announce now
如果你想,可以  🇨🇳🇬🇧  If you want, you can
如果下雪,你可以呆在家  🇨🇳🇬🇧  If it snows, you can stay at home
如果可能的话你也可以说梦话  🇨🇳🇬🇧  You can also talk about dreams if possible
你如果喜欢,我可以送给你  🇨🇳🇬🇧  If you like, I can give it to you
如果可以的话,你可以跟着我一起练  🇨🇳🇬🇧  If you can, you can practice with me
可以,如果你想要的话,你可以要多少包  🇨🇳🇬🇧  Yes, how many bags can you ask if you want
如果你现在有时间的话,可以去看一下  🇨🇳🇬🇧  If you have time now, you can have a look
如果你在就可以和你去喝酒  🇨🇳🇬🇧  If you can drink with you
你如果有什么事情可以跟海峰说  🇨🇳🇬🇧  If theres anything you can tell Haifeng
你可以在家里可以  🇨🇳🇬🇧  You can do it at home

More translations for Nếu bạn có một cái gì đó, bạn có thể về nhà bây giờ và tôi có thể cung cấp cho nó cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful