Chinese to Vietnamese

How to say 现在这个时间可以点餐吗 in Vietnamese?

Tôi có thể đặt hàng tại thời gian này

More translations for 现在这个时间可以点餐吗

我现在可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order now
这个时间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this time okay
现在可以点餐了吗先生  🇨🇳🇬🇧  Can you order now, sir
可以去房间点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go to the room and order some food
这里可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order here
现在可以用晚餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use dinner now
换个时间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change the time
现在可以点菜吗  🇨🇳🇬🇧  Can we order now
这里可以点餐去餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order a meal here to the restaurant
现在可以确定具体时间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you determine the exact time now
时间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is the time available
你可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can you order some food
现在可以进房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you enter the room now
我可以点餐送到房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order a meal to deliver to my room
吃饭,您这可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  For dinner, can you order this
现在有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time now
现在可以点餐了对吗?每个人一人一份  🇨🇳🇬🇧  Can we order now, right? Everyone, one person
现在可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we now
现在可以检查房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I check the room now
我可以点餐了吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order some food

More translations for Tôi có thể đặt hàng tại thời gian này

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing