质量不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is different | ⏯ |
不一样质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Not the same quality | ⏯ |
质量不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is not the same | ⏯ |
款式一样.品质不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The style is the same. The quality is different | ⏯ |
质量不一样进价也不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality is not the same, the price is not the same | ⏯ |
气质 🇨🇳 | 🇬🇧 Temperament | ⏯ |
会不会质量不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be of different quality | ⏯ |
气质好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good temperament | ⏯ |
款式不一样,材质贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The style is not the same, the material is expensive | ⏯ |
一样的品质 🇨🇳 | 🇬🇧 The same quality | ⏯ |
质量都一样,只是功能不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is the same, but the function is not the same | ⏯ |
空气质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Air quality | ⏯ |
有气质的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its temperamental | ⏯ |
质量是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is the same | ⏯ |
宁波的空气质量怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the air quality in Ningbo | ⏯ |
为品质而生 我们不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Born for quality, were not the same | ⏯ |
要一样的品质么 🇨🇳 | 🇬🇧 Want the same quality | ⏯ |
你是有气质 🇨🇳 | 🇬🇧 You are temperamental | ⏯ |
她很有气质 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes very temperamental | ⏯ |
好多种气质 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of temperament | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |