Vietnamese to Chinese

How to say Nói đua anh đấy in Chinese?

跟我说说话

More translations for Nói đua anh đấy

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 跟我说说话

跟我说说话  🇨🇳🇬🇧  Talk to me
别跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me
说话说话说话说话说话  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk, talk
我想跟你说话  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you
不要跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me
只跟marry说话  🇨🇳🇬🇧  Just talk to Marry
跟某人说话  🇨🇳🇬🇧  Talk to someone
跟我说说呗!  🇨🇳🇬🇧  Tell me about it
很少跟我们说话  🇨🇳🇬🇧  Rarely talk to us
我不想跟你说话  🇨🇳🇬🇧  I dont want to talk to you
你在跟我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking to me
跟我说  🇨🇳🇬🇧  Tell me
我认识他跟我说话  🇨🇳🇬🇧  I know him talking to me
想跟我说话,要不然他们说的话  🇨🇳🇬🇧  Want to talk to me, or what they say
他是跟着说话  🇨🇳🇬🇧  He was following suit
你就跟我说说  🇨🇳🇬🇧  You just tell me
我说话  🇨🇳🇬🇧  I speak
别跟我说话,烦死了  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me
我喜欢跟大头说话  🇨🇳🇬🇧  I like to talk to big heads
不要再跟我说话了  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me anymore