这个奶粉什么时间有 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does this milk powder have | ⏯ |
什么时间回来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get back | ⏯ |
都有什么吃的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you have to eat | ⏯ |
什么时间都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Any time you can | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
这个时间出去按摩没什么意思呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its no fun to go out for a massage this time | ⏯ |
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
什么时间去,什么时间去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time, what time | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
你们家都卖什么,这里都有什么呀,在这边一点 🇨🇳 | 🇬🇧 What your family sells, whats here, a little bit here | ⏯ |
这段时间忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy during this time | ⏯ |
下个月什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it next month | ⏯ |
这两个有什么不一样呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing different about these two | ⏯ |
你都要什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
什么时候走啊,什么时间走,什么时间走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go, when to go, what time to go | ⏯ |
下一个月你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time next month | ⏯ |
什么时候来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming | ⏯ |
这是什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |