谢谢,我不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I dont want it | ⏯ |
谢谢你要说不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for saying no thanks | ⏯ |
不要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
谢谢,我不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I dont need it | ⏯ |
我不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it, thank you | ⏯ |
不需要 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不要说谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say thank you | ⏯ |
不需要谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont need to thank you | ⏯ |
不,谢谢你???。? 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you???。? | ⏯ |
谢谢,但是我不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks, but I dont want it | ⏯ |
我不需要了 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it, thank you | ⏯ |
谢谢,我不要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I dont want anything | ⏯ |
不要打扰我,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother me, thank you | ⏯ |
谢谢你,不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, no thanks | ⏯ |
不要谢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont thank me | ⏯ |
还要谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you too | ⏯ |
因为我要谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I want to thank you | ⏯ |
不用了不用了,谢谢你,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you, thank you | ⏯ |
不要加糖,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont add sugar, thank you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |