chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
我真的为你高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really happy for you | ⏯ |
真为你高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so happy for you | ⏯ |
认识你真的很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really nice to know you | ⏯ |
您好,很高兴成为您的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, very happy to be your friend | ⏯ |
真为你感到高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy for you | ⏯ |
很高兴为你的狗服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to serve your dog | ⏯ |
真的很高 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really high | ⏯ |
很高兴为你效劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to serve you | ⏯ |
很高兴为你服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to serve you | ⏯ |
很高兴为你服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to serve you | ⏯ |
美丽的村庄的高兴,很高兴见到你为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy beautiful village, nice to see you Why | ⏯ |
高高兴兴的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
令人高兴的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pleasing | ⏯ |
我很高兴我们的孩子成为好朋友,祝福你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad our children are good friends and wish you all the best | ⏯ |
为了我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 For my wife | ⏯ |
你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy | ⏯ |
因为遇见你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its nice to meet you | ⏯ |
好的。我很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. I am happy | ⏯ |
你的妻子是很照顾你的 🇭🇰 | 🇬🇧 Your wife takes good care of you | ⏯ |
我真的对别的女人没有兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really not interested in other women | ⏯ |