你是我的老婆,不是别人的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone elses | ⏯ |
幸福的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy people | ⏯ |
真好 幸福的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a nice, happy family | ⏯ |
真幸福,羡慕你们永远幸福的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am so happy and envious of your happy family forever | ⏯ |
你是我的老婆,不是别人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone else | ⏯ |
幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
幸福的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy family | ⏯ |
幸福的一群人 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy group of people | ⏯ |
幸福的老年夫妻 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy old couple | ⏯ |
老婆老婆,你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, youre beautiful | ⏯ |
你会幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be happy | ⏯ |
真正的永远幸福啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 True eternal happiness ah | ⏯ |
你去给别人做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it for someone else | ⏯ |
你的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife | ⏯ |
挺幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy | ⏯ |
我是说你是幸福的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean youre a happy person | ⏯ |
你们夫妻真好!真幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so nice to husband and wife! Im so happy | ⏯ |
你的祝福会让我幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your blessing will make me happy | ⏯ |
你爱人的是吧,老婆的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your lovers, wifes | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |