我等一下告诉你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you a minute | ⏯ |
我等一下整理一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it in order to sort it out | ⏯ |
我告诉一声,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, what do I do | ⏯ |
怎么不理我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you ignore me | ⏯ |
怎么怎么不对啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with that | ⏯ |
请告诉一下Akash一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about Akash | ⏯ |
你说什么呢,我看一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about, Ill take a look | ⏯ |
告诉你这个帮我看一下对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you this to help me see, right | ⏯ |
等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等一下啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
你再等一下吧,不好意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Im sorry | ⏯ |
那我怎么办啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I going to do | ⏯ |
让我想一下怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you make me think about it | ⏯ |
我等一下微信告诉你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for WeChat to tell you | ⏯ |
对不起啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
等一下,我告诉你,我先给你办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill tell you, Ill check you in first | ⏯ |
啊,请问一下,机票怎么出 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, please ask me, how do you get a ticket | ⏯ |
怎么不找一个啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you find one | ⏯ |
通过一下啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Through it | ⏯ |
稍等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |