没有照片 🇨🇳 | 🇬🇧 No photos | ⏯ |
没有怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you dont | ⏯ |
没有钱怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if you dont have any money | ⏯ |
没有钱,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, what to do | ⏯ |
我没有钱怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if I dont have the money | ⏯ |
我没有照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any pictures | ⏯ |
照片上没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not in the photo | ⏯ |
以前有照片,现在没有照片 🇨🇳 | 🇬🇧 There used to be photos, now there are no photos | ⏯ |
你有照片么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
没有卡,没有芯片怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about no cards, no chips | ⏯ |
怎么办怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do | ⏯ |
怎么办怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we do | ⏯ |
交换明信片,可是我没有明信片怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange postcards, but I dont have them | ⏯ |
你照片都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have any pictures | ⏯ |
样板照片有没 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a model photo | ⏯ |
上次照片有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The last photo did there | ⏯ |
请问有照片么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any photos, please | ⏯ |
有照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a picture | ⏯ |
我没有对象,怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have objects, what do I do | ⏯ |
这两张照片怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about these two photos | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |