Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
等待供应商来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for the supplier to pick me up | ⏯ |
早餐面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast bread | ⏯ |
在等行政接待的人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for the administrative reception | ⏯ |
待会有人过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone will come and pick you up | ⏯ |
接下来我吃了早餐,然后洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I had breakfast and washed my clothes | ⏯ |
一共八份早餐,客人八点下来用餐 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eight breakfasts in all, and guests come down to eat at eight oclock | ⏯ |
等下聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the next dinner | ⏯ |
他不下来吃早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont he come down for breakfast | ⏯ |
等待下午茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for afternoon tea | ⏯ |
在楼下等待 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting downstairs | ⏯ |
他早早的醒来,等待爸爸的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 He woke up early, waiting for his fathers gift | ⏯ |
接待 🇨🇳 | 🇬🇧 Reception | ⏯ |
接下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next | ⏯ |
下楼吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs for breakfast | ⏯ |
早餐只有面条! 🇨🇳 | 🇬🇧 Only noodles for breakfast | ⏯ |
早餐对面就有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its across from breakfast | ⏯ |
我早餐吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I have noodles for breakfast | ⏯ |
我来做早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make breakfast | ⏯ |
快来吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Come for breakfast | ⏯ |
稍等一下,我接一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill take a one | ⏯ |