Chinese to Vietnamese

How to say 那你是感冒了 in Vietnamese?

Sau đó, bạn có một lạnh

More translations for 那你是感冒了

你感冒了  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
是感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold
你可能是感冒了  🇨🇳🇬🇧  You might have caught a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold
你感冒了啊  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine
您是感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cold
为什么你感冒我也感冒了  🇨🇳🇬🇧  Why do you catch me, too, do I have a cold
我感冒了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  He has a cold
我感冒了,你呢  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
你感冒好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
你好像感冒了  🇨🇳🇬🇧  You seem to have caught a cold
听说你感冒了  🇨🇳🇬🇧  I heard you had a cold
你也感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold, too

More translations for Sau đó, bạn có một lạnh

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn