Chinese to Vietnamese

How to say 屁股痛 in Vietnamese?

Nó đau mông

More translations for 屁股痛

我现在屁股好痛  🇨🇳🇬🇧  Im sore ass now
屁股一个屁股  🇨🇳🇬🇧  Ass an ass
屁股  🇨🇳🇬🇧  Butt
屁股  🇨🇳🇬🇧  butt
屁股  🇨🇳🇬🇧  Ass
屁股  🇨🇳🇬🇧  Ass
臭屁臭屁股  🇨🇳🇬🇧  Stink ass
臭屁股  🇨🇳🇬🇧  Skunk ass
小屁股  🇨🇳🇬🇧  Little ass
打屁股  🇨🇳🇬🇧  Spanking
洗屁股  🇨🇳🇬🇧  Butt washing
屁股屎  🇨🇳🇬🇧  Ass shit
黑屁股  🇨🇳🇬🇧  Black ass
扭屁股  🇨🇳🇬🇧  Twisting ass
屁股⛎  🇨🇳🇬🇧  Ass⛎
摸屁股  🇨🇳🇬🇧  Touch your ass
大屁股  🇨🇳🇬🇧  Big ass
屁股大  🇨🇳🇬🇧  Big ass
屁股垫  🇨🇳🇬🇧  Ass pads
Hello hello hello,屁股开都开了,还有屁股黑黑屁股,hello hello hello屁股hello hello屁股嗨喽  🇨🇳🇬🇧  Hello hello hello,屁股开都开了,还有屁股黑黑屁股,hello hello hello屁股hello hello屁股嗨喽

More translations for Nó đau mông

Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no