Vietnamese to Chinese

How to say Một mình in Chinese?

独自

More translations for Một mình

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 独自

独自  🇨🇳🇬🇧  Alone
独自的  🇨🇳🇬🇧  Alone
独自一人  🇨🇳🇬🇧  Alone
独自生活  🇨🇳🇬🇧  Live alone
独自一人吗  🇨🇳🇬🇧  Alone
我旅游独自  🇨🇳🇬🇧  I travel alone
凌寒独自开  🇨🇳🇬🇧  Ling Han drove alone
独自一人待着  🇨🇳🇬🇧  Alone
自由独立与创造  🇨🇳🇬🇧  Freedom and creation
自由独立和创造  🇨🇳🇬🇧  Freedom and creation
我喜欢独自旅行  🇨🇳🇬🇧  I like to travel alone
独自一人的下午  🇨🇳🇬🇧  Alone afternoon
我害怕独自出去  🇨🇳🇬🇧  Im afraid to go out alone
独自一人的圣诞  🇭🇰🇬🇧  Christmas alone
孤独患者自我拉扯  🇨🇳🇬🇧  Lonely patient self-pull
独自一人在海边吗  🇨🇳🇬🇧  Alone by the sea
独自一人,在海边吗  🇨🇳🇬🇧  Alone, by the sea
晚上独自一人围墙  🇨🇳🇬🇧  night alone wall
她自己独立完成的  🇨🇳🇬🇧  She did it on her own
独自一人来到工厂  🇨🇳🇬🇧  Come to the factory alone