English to Vietnamese
Are you who are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你是谁呀 | ⏯ |
Who are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你是谁 | ⏯ |
Who are you 🇬🇧 | 🇭🇰 你係邊個 | ⏯ |
Who are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你是谁 | ⏯ |
who are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你是谁 | ⏯ |
Who are you and you 🇬🇧 | 🇨🇳 你和你是谁 | ⏯ |
Who are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在干什么 | ⏯ |
Who are you with 🇬🇧 | 🇨🇳 你和谁 | ⏯ |
Who old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你是谁 | ⏯ |
Who are you, find something you 🇬🇧 | 🇨🇳 你是谁,找到你了吗 | ⏯ |
Do you thank, who you are 🇬🇧 | 🇨🇳 谢谢,你是谁 | ⏯ |
Who are you talking about 🇬🇧 | 🇨🇳 你说的是谁 | ⏯ |
Who you are, math teacher 🇬🇧 | 🇨🇳 你是谁,数学老师 | ⏯ |
Hey man, who are you 🇬🇧 | 🇨🇳 嘿,伙计,你是谁 | ⏯ |
Proud of who you are 🇬🇧 | 🇨🇳 为你感到骄傲 | ⏯ |
Who are you I am 🇬🇧 | 🇨🇳 你是谁 | ⏯ |
Who are you going with 🇬🇧 | 🇨🇳 你跟谁去 | ⏯ |
who are you going with 🇬🇧 | 🇨🇳 你跟谁去 | ⏯ |
Who are you traveling with 🇬🇧 | 🇨🇳 你和谁一起旅行 | ⏯ |
你是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
你是他什么人 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
这是你什么人 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
你是哪位 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
Who are you 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai | ⏯ |
你好,你是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, bạn là ai | ⏯ |
你骂谁呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai là bạn chửi thề | ⏯ |
请问你是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai, xin vui lòng | ⏯ |
我不知道你是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết bạn là ai | ⏯ |
我想知道你是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn biết bạn là ai | ⏯ |
你是谁我们认识吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai, chúng tôi biết | ⏯ |
你们说谁非常好 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai nói rất tốt | ⏯ |
哪个男的是你男朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn trai của anh là ai | ⏯ |
你骗谁?你美国的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là ai nói dối? Anh là người Mỹ | ⏯ |
你的中文谁叫你读的 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai là người Trung Quốc bạn đọc | ⏯ |
是不是有人惹你 🇨🇳 | 🇻🇳 Là ai đó rối tung với bạn | ⏯ |
你能告诉我你是谁吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể cho tôi biết bạn là ai | ⏯ |
谁是老板 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai là sếp | ⏯ |
这是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Là ai vậy | ⏯ |