Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
去电影院看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema and see a movie | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to see the films | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
看电影去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
我想去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the cinema | ⏯ |
我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
我要去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the movies | ⏯ |
我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the cinema | ⏯ |
电影看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Movie movies | ⏯ |
我们去看电影吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
我们去看电影吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |
我从不去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I never go to the movies | ⏯ |
我去看一场电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to see a movie | ⏯ |
我下午去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to the cinema in the afternoon | ⏯ |
我要去看电视,看电影里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to watch TV and watch movies | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch movie | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch a movie | ⏯ |
今晚去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema tonight | ⏯ |
可能去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe go to the movies | ⏯ |
今天去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies today | ⏯ |