用嘴了明天明天晚上见就不能用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not useful to see you tomorrow night with your mouth | ⏯ |
我让露西,明天陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill let Lucy stay with you tomorrow | ⏯ |
你又不能陪伴我 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be with me | ⏯ |
明天你不用来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont use it tomorrow | ⏯ |
明天拿不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant take it tomorrow | ⏯ |
你明天不能去demo,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go to demo tomorrow, can you | ⏯ |
明天你就能看到雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll see the snow tomorrow | ⏯ |
今天换不了,要明天后天才能换得了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant change it today, I cant change it tomorrow | ⏯ |
明天是不可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is impossible | ⏯ |
明天就能到达了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there tomorrow | ⏯ |
不好意思,我不会游泳,不能陪你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant swim, I cant stay with you | ⏯ |
睡不着,能不能来陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant sleep, can you come and stay with me | ⏯ |
明天你不是走了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you gone tomorrow | ⏯ |
明天陪我看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV with me tomorrow | ⏯ |
很高兴你能陪我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad you chatted with me | ⏯ |
你明天明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand tomorrow | ⏯ |
明天不用来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to come tomorrow | ⏯ |
我能不能今天买明天的票子 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy tomorrows ticket today | ⏯ |
我不知道你这个衣服明天能不能取到,你明天就要穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if you can get this dress tomorrow | ⏯ |
不好意思,我今天不能陪你太长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant stay with you for too long today | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |