Chinese to Vietnamese
品牌品牌品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Brand brand | ⏯ |
折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Discount | ⏯ |
折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 discount | ⏯ |
本商品没有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no discount on this item | ⏯ |
折扣折让 🇨🇳 | 🇬🇧 Discount discount | ⏯ |
折扣七折 🇨🇳 | 🇬🇧 70% discount | ⏯ |
折扣会折扣多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much will the discount be discounted | ⏯ |
折扣价 🇨🇳 | 🇬🇧 Discounted price | ⏯ |
有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a discount | ⏯ |
有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a discount | ⏯ |
9.5折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 9.5 Discounts | ⏯ |
所有商品都有折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there discounts on all items | ⏯ |
全场折扣七折 🇨🇳 | 🇬🇧 70% off full-time discount | ⏯ |
品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 brand | ⏯ |
品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Brand | ⏯ |
有折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a discount | ⏯ |
有折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Any discount | ⏯ |
折扣销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Discount sales | ⏯ |
给个折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Give a discount | ⏯ |
没折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No discount | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |