Chinese to Vietnamese

How to say 我们这里是品牌折扣,不讲价 in Vietnamese?

Chúng tôi đang ở đây để giảm giá thương hiệu, không phải ở một mức giá hời

More translations for 我们这里是品牌折扣,不讲价

折扣价  🇨🇳🇬🇧  Discounted price
我们这里最低折扣是九折  🇨🇳🇬🇧  Our lowest discount here is 10% off
有折扣的,但是这是折后价  🇨🇳🇬🇧  There is a discount, but this is a discount
没有折扣,这是实价  🇨🇳🇬🇧  No discount, this is the real price
这个折扣价了的  🇨🇳🇬🇧  This discount edaper
这里是明码标价,不讲价的  🇨🇳🇬🇧  Here is the clear mark price, not the price
哦,这个是不讲价的,不讲价的  🇨🇳🇬🇧  Oh, this one is not price-free, not price-free
这是最低折扣  🇨🇳🇬🇧  This is the lowest discount
这是我们著名的品牌  🇨🇳🇬🇧  This is our famous brand
这是哪里的品牌?是哪个国家的品牌  🇨🇳🇬🇧  Wheres the brand? Which countrys brand
折扣完的价格是8000元  🇨🇳🇬🇧  The discounted price is 8000 yuan
不能给我折扣  🇨🇳🇬🇧  Cant give me a discount
品牌品牌品牌  🇨🇳🇬🇧  Brand brand
这个品牌在我们这里是最畅销的  🇨🇳🇬🇧  This brand is the best seller here for us
折扣  🇨🇳🇬🇧  Discount
折扣  🇨🇳🇬🇧  discount
这个是没有折扣  🇨🇳🇬🇧  There is no discount on this
本商品没有折扣  🇨🇳🇬🇧  There is no discount on this item
我们的品牌  🇨🇳🇬🇧  Our brand
折扣折让  🇨🇳🇬🇧  Discount discount

More translations for Chúng tôi đang ở đây để giảm giá thương hiệu, không phải ở một mức giá hời

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu