Chinese to Vietnamese

How to say 有哪几个品牌 in Vietnamese?

Những gì các thương hiệu đang có

More translations for 有哪几个品牌

品牌品牌品牌  🇨🇳🇬🇧  Brand brand
这是哪里的品牌?是哪个国家的品牌  🇨🇳🇬🇧  Wheres the brand? Which countrys brand
哪里有卖碧欧泉这个品牌  🇨🇳🇬🇧  Where to sell the beau spring brand
我们有多个品牌  🇨🇳🇬🇧  We have multiple brands
品牌  🇨🇳🇬🇧  brand
品牌  🇨🇳🇬🇧  Brand
这是哪里的?哪个国家的品牌  🇨🇳🇬🇧  Where does this come from? Which countrys brand
请问这个是哪里的品牌  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is this brand
菲律宾香烟有哪些品牌  🇨🇳🇬🇧  What are the brands of cigarettes in the Philippines
请问这个品牌是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  Which country is this brand
一个法国品牌  🇨🇳🇬🇧  A French brand
一个英国品牌  🇨🇳🇬🇧  A British brand
小品牌  🇨🇳🇬🇧  Small brands
plc品牌  🇨🇳🇬🇧  plc brand
品牌方  🇨🇳🇬🇧  Brand
请问这是哪个国家的品牌  🇨🇳🇬🇧  What countrys brand is this
什么品牌韩国品牌吗  🇨🇳🇬🇧  What brand Korean brand
这里商场有这个品牌吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a brand in the mall here
这个品牌在广州  🇨🇳🇬🇧  This brand is in Guangzhou
招牌菜是哪个  🇨🇳🇬🇧  Whichs the signature dish

More translations for Những gì các thương hiệu đang có

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries