我要打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pack it up and take it | ⏯ |
我要带走,打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take it, pack it | ⏯ |
打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack and take away | ⏯ |
打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack it up and take it away | ⏯ |
打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack edido and take it away | ⏯ |
我想要打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to pack it and take it away | ⏯ |
我需要打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to pack it and take it away | ⏯ |
这几个打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 These packages are taken away | ⏯ |
打包一份饭带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack a meal and take it away | ⏯ |
我想打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to pack it and take it away | ⏯ |
打包还是带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack or take it | ⏯ |
打包带走需要排队吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to queue for packing and taking away | ⏯ |
鸡排饭,打包带走一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken chops, pack and take one | ⏯ |
一份全家桶打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole family bucket packed and taken away | ⏯ |
可以打包带走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pack it up and take it away | ⏯ |
打包带走可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack and take it away, will you | ⏯ |
打包带 🇨🇳 | 🇬🇧 Packing belt | ⏯ |
海鲜炒饭打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood fried rice packed and taken away | ⏯ |
我需要再订一份带走 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to order another copy to take it away | ⏯ |
请问我可以打包一些面包带走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pack some bread and take it with me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |