今天天气真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice day today | ⏯ |
今天天气真好啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice day | ⏯ |
今天的天气真好 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is very nice today | ⏯ |
今天的天气真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice day today | ⏯ |
今天真是好天气呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a fine day today | ⏯ |
今天天气真差 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is really bad today | ⏯ |
你今天气色真好 🇨🇳 | 🇬🇧 You look so good today | ⏯ |
天气真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice day | ⏯ |
天气真好 🇭🇰 | 🇬🇧 Its a nice day | ⏯ |
今天天气好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a fine day today | ⏯ |
今天的天气真热 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is really hot today | ⏯ |
今天天气真糟糕 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is terrible today | ⏯ |
今天天气真不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice day today | ⏯ |
今天天气很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is nice today | ⏯ |
今天天气好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the weather today | ⏯ |
今天天气很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is good today | ⏯ |
今天天气不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good today | ⏯ |
今天天气不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a good day today | ⏯ |
今天天气很好 🇭🇰 | 🇬🇧 The weather is good today | ⏯ |
今天天气好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the weather today | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |