Chinese to Vietnamese

How to say 每天几个小时 in Vietnamese?

Bao nhiêu giờ một ngày

More translations for 每天几个小时

每天工作几小时  🇨🇳🇬🇧  Working a few hours a day
每天一小时  🇨🇳🇬🇧  One hour a day
几个小时  🇨🇳🇬🇧  Hours
几个小时  🇨🇳🇬🇧  A few hours
每天读书三个小时  🇨🇳🇬🇧  Read three hours a day
每天四到八个小时  🇨🇳🇬🇧  Four to eight hours a day
要几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
差几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
几个小时后  🇨🇳🇬🇧  A few hours later
考几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
烤几个小时  🇨🇳🇬🇧  Bake for a few hours
每小时  🇨🇳🇬🇧  Every hour
每天锻炼一小时  🇨🇳🇬🇧  Exercise for one hour a day
每天12小时工作  🇨🇳🇬🇧  Work 12 hours a day
每天花费三个小时读书  🇨🇳🇬🇧  It takes three hours to read a book every day
你每个星期玩几个小时的滑板  🇨🇳🇬🇧  How many hours you skateboard every week
持续几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
每天上几个产品  🇨🇳🇬🇧  Several products a day
几乎每天  🇨🇳🇬🇧  Almost every day
不要每天花费几个小时在网上看电影  🇨🇳🇬🇧  Dont spend hours a day watching movies online

More translations for Bao nhiêu giờ một ngày

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei
小宝  🇨🇳🇬🇧  Xiao Bao
宝骏  🇨🇳🇬🇧  Bao Jun
宝气  🇨🇳🇬🇧  Bao Qi