Chinese to Vietnamese
被驱逐出境的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Deportees | ⏯ |
她是被英国驱逐出境的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes being deported from the UK | ⏯ |
你如果在中国违法了就会被驱逐出境 🇨🇳 | 🇬🇧 If you break the law in China, youll be deported | ⏯ |
驱逐舰 🇨🇳 | 🇬🇧 Destroyer | ⏯ |
被驱赶 🇨🇳 | 🇬🇧 Evicted | ⏯ |
劣币驱逐良币 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad currency expulsion good currency | ⏯ |
出境 🇨🇳 | 🇬🇧 exit | ⏯ |
我的不开心被驱赶 🇨🇳 | 🇬🇧 My unhappy stoawas | ⏯ |
驱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive | ⏯ |
驱动出售枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive to sell guns | ⏯ |
出入境 🇨🇳 | 🇬🇧 Immigration | ⏯ |
逐步的 🇨🇳 | 🇬🇧 Step by step | ⏯ |
不是出入境的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not immigration | ⏯ |
外国人出入境大厅 🇨🇳 | 🇬🇧 The immigration hall for foreigners | ⏯ |
哪里出境 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to leave the country | ⏯ |
出境口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Exit ports | ⏯ |
出入境卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Entry and Exit Card | ⏯ |
出境领队 🇨🇳 | 🇬🇧 Exit Leader | ⏯ |
出境游客 🇨🇳 | 🇬🇧 Outbound Tourists | ⏯ |
驱蚊驱蚊 🇨🇳 | 🇬🇧 Mosquito repellent | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |