过两天你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me in two days | ⏯ |
过来让我抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and let me hold me | ⏯ |
公司的领导明天要过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The leader of the company is coming tomorrow | ⏯ |
我们每天穿西装打领带 🇨🇳 | 🇬🇧 We wear suits and ties every day | ⏯ |
要是每天都过来的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If i had come every day | ⏯ |
我们领导想发货过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Our leader wants to ship it | ⏯ |
你每次过来锻炼,你老婆过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time you come to exercise, does your wife come over | ⏯ |
把柴油车领过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring the diesel car | ⏯ |
我让人过去接你过来可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have someone come over and pick you up | ⏯ |
每天的学习让我愉悦 🇨🇳 | 🇬🇧 Every days study makes me happy | ⏯ |
不让你过来,就不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let you come over, just ignore me | ⏯ |
每天你 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day you | ⏯ |
让我来帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me help you | ⏯ |
每天都可以过来训练吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come and train every day | ⏯ |
去公司接我们领导过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the company to pick us up | ⏯ |
我会让她改正过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get her to correct it | ⏯ |
我想领过竞丹 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to take the lead | ⏯ |
每次你过来,你老婆为什么不过来啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time you come, why dont your wife come | ⏯ |
让我来 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me | ⏯ |
你每天都来中大吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come to college every day | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |