Chinese to Vietnamese

How to say 我卖给你 in Vietnamese?

Tôi đã bán nó cho anh

More translations for 我卖给你

你卖给谁了  🇨🇳🇬🇧  Who did you sell it to
我给你叫了外卖了  🇨🇳🇬🇧  I ordered you a takeaway
那你给我个价格,我能卖给你,就给你,好吗  🇨🇳🇬🇧  Then you give me a price, I can sell it to you, Ill give it to you, okay
我卖给其他人  🇨🇳🇬🇧  I sell it to someone else
我卖给你一公斤多少  🇨🇳🇬🇧  How much do I sell you a kilo
如果你全拿了,我就卖给你,否则不卖  🇨🇳🇬🇧  If you take it all, Ill sell it to you, or I wont sell it
$1200卖给你你敢买吗  🇨🇳🇬🇧  $1200 for you, can you
如果你全买了,我就卖给你  🇨🇳🇬🇧  If you buy it all, Ill sell it to you
如果你全拿了,我就卖给你  🇨🇳🇬🇧  If you take it all, Ill sell it to you
@卖给了jack  🇨🇳🇬🇧  Sold to jack
别人卖给你多少  🇨🇳🇬🇧  How much were people sold you
可以给你叫外卖  🇨🇳🇬🇧  You can order a takeaway
我可以把我的书桌卖给你  🇨🇳🇬🇧  I can sell you my desk
他准备卖给我吗  🇨🇳🇬🇧  Is he going to sell it to me
黑帮不卖给你行啊!  🇨🇳🇬🇧  The gang wont sell you
我会你要是把它卖了,我会给你钱  🇨🇳🇬🇧  Ill sell it if you sell it, Ill give you the money
我卖给你一斤多少一公斤  🇨🇳🇬🇧  How many kilos did I sell you
你的随身WIFI可以卖给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you sell me your carry-on WIFI
我卖给你都是最好的质量  🇨🇳🇬🇧  I sell you the best quality
你能把那本子点卖给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you sell me that book

More translations for Tôi đã bán nó cho anh

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a