Chinese to Vietnamese

How to say 跟朋友一起回家 in Vietnamese?

Đi về nhà với bạn bè

More translations for 跟朋友一起回家

跟我朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With my friends
跟我一起回家  🇨🇳🇬🇧  Come home with me
跟朋友一起刚回来,有点累  🇨🇳🇬🇧  Ive just come back with my friends, Im a little tired
我朋友跟你一起去  🇨🇳🇬🇧  My friends coming with you
一个人,朋友回家了  🇨🇳🇬🇧  A man, a friend, a friend, a home
是跟男朋友一起住嘛  🇨🇳🇬🇧  Do you live with your boyfriend
你朋友有跟你一起吗  🇨🇳🇬🇧  Did your friend come with you
有时间跟家人或者朋友一起来  🇨🇳🇬🇧  Have time to come with family or friends
跟朋友  🇨🇳🇬🇧  With friends
和朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With friends
你跟女朋友一起住,是吗  🇨🇳🇬🇧  You live with your girlfriend, dont you
我想你跟朋友一起喝茶  🇨🇳🇬🇧  I want you to have tea with your friends
朋友家  🇨🇳🇬🇧  Friends House
家,朋友  🇨🇳🇬🇧  Home, friend
朋友家  🇨🇳🇬🇧  A friends house
和朋友家人一起打火锅  🇨🇳🇬🇧  Play hot pot with friends and family
约你跟你朋友一起吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Ill have dinner with your friends
朋友一起聚餐  🇨🇳🇬🇧  Friends have dinner together
和我朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With my friends
和朋友在一起  🇨🇳🇬🇧  With friends

More translations for Đi về nhà với bạn bè

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country