Chinese to Vietnamese

How to say 我等你放学回来 in Vietnamese?

Tôi sẽ chờ đợi cho bạn trở lại trường học

More translations for 我等你放学回来

等你放学的时候,我就回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back when youre out of school
我等你回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to come back
你放学回来我们一起玩  🇨🇳🇬🇧  You come back from school and we play together
等你回来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you get back
我们等你回来  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you to come back
我等回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to come back
等我回来  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
放学回家  🇨🇳🇬🇧  Go home from school
等着你回来  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you to come back
等你回来食  🇭🇰🇬🇧  Wait till you come back and eat
在等你回来  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you to come back
我要等你回来吃  🇨🇳🇬🇧  Im going to wait for you to come back and eat
等我回来联系你  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get back to contact you
请等我回来。。  🇨🇳🇬🇧  Please wait for me to come back..
最后,我放学回家  🇨🇳🇬🇧  Finally, I came home from school
等我回来联系你啊  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get back to contact you
等我回来,下午给你  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get back, ill give it to you this afternoon
等我下午回来给你  🇨🇳🇬🇧  Ill be back for you this afternoon
等你明天回来  🇨🇳🇬🇧  When you get back tomorrow
等你回来再吃  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come back and eat

More translations for Tôi sẽ chờ đợi cho bạn trở lại trường học

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed