Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ chờ đợi cho bạn trở lại trường học in Chinese?

我会等你回学校

More translations for Tôi sẽ chờ đợi cho bạn trở lại trường học

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 我会等你回学校

我在学校门口等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the school gate
回到学校  🇨🇳🇬🇧  Go back to school
我不会带回家,我会放在学校  🇨🇳🇬🇧  I wont take it home, Ill put it in school
你回学校了么  🇨🇳🇬🇧  Did you go back to school
我在我们学校等你哦  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at our school
你到学校门口等我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you wait for me at the school gate
在学校门口等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me at the school gate
你要回学校了嘛  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to school
请问你回学校吗  🇨🇳🇬🇧  Could you go back to school, please
回到学校后  🇨🇳🇬🇧  Back at school
我先回去学校了  🇨🇳🇬🇧  Ill go back to school first
你现在可以睡着吗?还是等我回学校  🇨🇳🇬🇧  Can you fall asleep now? Or wait for me to get back to school
我将会给他们建学校,医院,餐厅等等  🇨🇳🇬🇧  Im going to build schools, hospitals, restaurants and so on
等你学会中文  🇨🇳🇬🇧  When you learn Chinese
抱歉,等你到学校,我们就放学了!  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, but when you get to school, well be out of school
结束了回学校  🇨🇳🇬🇧  Ended going back to school
准备回到学校  🇨🇳🇬🇧  Ready to go back to school
我的学校是医学校  🇨🇳🇬🇧  My school is a medical school
通高等学校招生  🇨🇳🇬🇧  Admissions to higher education institutions
你什么时候能回学校  🇨🇳🇬🇧  When can you go back to school