Vietnamese to Chinese

How to say Anh có thể đưa anh ta đi tìm họ không in Chinese?

你可以带他去找到他们

More translations for Anh có thể đưa anh ta đi tìm họ không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 你可以带他去找到他们

你可以看到他们  🇨🇳🇬🇧  You can see them
您可以去找一个旅游团,让他们带你去  🇨🇳🇬🇧  You can go to a tour group and let them take you there
你可以去房间得到他们  🇨🇳🇬🇧  You can go to the room to get them
以便他们能够找到你  🇨🇳🇬🇧  so they can find you
他们可以去干  🇨🇳🇬🇧  They can go and do it
我们去找他  🇨🇳🇬🇧  Lets go find him
他他们容易找到他没有  🇨🇳🇬🇧  He theyre easy to find him hes not
他没什么,我说你可以找他  🇨🇳🇬🇧  Hes fine, I said you can find him
带他们一起去  🇨🇳🇬🇧  Take them with you
你可以去找找  🇨🇳🇬🇧  You can look for it
先生,你到三楼前台去找找他们,他们会给你交车  🇨🇳🇬🇧  Sir, you go to the third floor front desk to find them, they will give you a car
我可以带你去找美女  🇨🇳🇬🇧  I can take you to find a beautiful woman
你找他拿,他现在带着票  🇨🇳🇬🇧  You ask him for it, hes got the ticket
所以他们不可以去HLG  🇨🇳🇬🇧  So they cant go to HLG
以后过来可以找他  🇨🇳🇬🇧  I can find him later
你找到他了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find him
他们可以去逛公园  🇨🇳🇬🇧  They can go to the park
请帮我们找到他  🇨🇳🇬🇧  Please help us find him
我必须找到他们  🇨🇳🇬🇧  I must find them
你可以通知他们  🇨🇳🇬🇧  You can notify them