Vietnamese to Chinese

How to say Ở Quảng Ngãi in Chinese?

在广安盖

More translations for Ở Quảng Ngãi

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 在广安盖

盖在  🇨🇳🇬🇧  Cover edging in
广安门  🇨🇳🇬🇧  Guanganmen
天安门广场  🇨🇳🇬🇧  Tiananmen square
盖在身上  🇨🇳🇬🇧  Cover it on the body
盖瑞.平安夜快乐!  🇨🇳🇬🇧  Gary Happy Christmas Eve
然后我在去天安门广场  🇨🇳🇬🇧  Then Im going to Tiananmen Square
现在我们在天安门广场面前  🇨🇳🇬🇧  Now we are in front of Tiananmen Square
现在我们在天安门广场前面  🇨🇳🇬🇧  Now we are in front of Tiananmen Square
广东省公安厅  🇨🇳🇬🇧  Guangdong Provincial Public Security Bureau
在广州  🇨🇳🇬🇧  In Guangzhou
盖上盖子  🇨🇳🇬🇧  Cover
盖  🇨🇳🇬🇧  Cover
北京天安门广场  🇨🇳🇬🇧  Beijing Tiananmen Square
天安门广场,对吗  🇨🇳🇬🇧  Tiananmen Square, right
加油盖楼盖  🇨🇳🇬🇧  Refuel the cover
他在广西  🇨🇳🇬🇧  Hes in Guangxi
在广告墙  🇨🇳🇬🇧  in the advertising wall
在广州吗  🇨🇳🇬🇧  In Guangzhou
我在广州  🇨🇳🇬🇧  Im in Guangzhou
我在广场  🇨🇳🇬🇧  Im in the square