要去坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 To take the bus | ⏯ |
去那我需要汽车或坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a car or a bus to get there | ⏯ |
去那我需要骑车或坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a bike or a bus to get there | ⏯ |
坐公交车去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go by bus | ⏯ |
我坐公交车去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to the park by bus | ⏯ |
我坐公交车去的 🇨🇳 | 🇬🇧 I went by bus | ⏯ |
我们坐公交车去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go by bus | ⏯ |
我坐公交车回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take the bus back | ⏯ |
我坐公交车过去 🇨🇳 | 🇬🇧 I went by bus | ⏯ |
去那里要做685公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Go there to do 685 buses | ⏯ |
坐公交车去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go by bus | ⏯ |
坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 By bus | ⏯ |
我准备坐公交车去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go by bus | ⏯ |
坐公交车去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the bus to school | ⏯ |
坐公交车去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 By bus to school | ⏯ |
我们坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 We take the bus | ⏯ |
你需要去火车站坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to go to the railway station by bus | ⏯ |
你可以乘坐206路公交车去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go there by bus number 206 | ⏯ |
我将坐公交车去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the supermarket by bus | ⏯ |
我将坐公交车去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take the bus to school | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |