Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
祝你快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness | ⏯ |
祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to you And I wish you happy birthday to you | ⏯ |
祝你生日快乐,祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to you, happy birthday to you | ⏯ |
祝你们快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness | ⏯ |
祝你也快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness, too | ⏯ |
周年生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Birthday, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you | ⏯ |
祝你圣诞快乐,和祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas and a happy birthday to you | ⏯ |
祝你圣诞节快乐,祝我生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and a happy birthday to you | ⏯ |
祝你们圣诞快乐,祝我生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and happy birthday to you | ⏯ |
祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish you a merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
祝你生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to you | ⏯ |
祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a happy New Year | ⏯ |
祝福你们快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you happiness | ⏯ |
祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy New Year | ⏯ |
祝你冬至快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy winter solstice | ⏯ |
祝你新婚快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy new marriage | ⏯ |
祝你节日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy holiday | ⏯ |
祝你平安快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you peace and happiness | ⏯ |
祝你幸福快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness | ⏯ |