明天你们上班我会过来看一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow youll come to work and Ill come to see the day | ⏯ |
我请你帮我把一下这个箱,这个箱子 🇨🇳 | 🇬🇧 I ask you to help me put this box, this box | ⏯ |
明天晚上你们几个人过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys are coming tomorrow night | ⏯ |
那我们明天过来一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well come over for a day tomorrow | ⏯ |
明天过来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and have a look tomorrow | ⏯ |
那我们现在就这样子吧,明天过来我再帮你弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets just do it now, Ill come over tomorrow and help you out | ⏯ |
我明天会有更多吃的东西啦,你们明天晚上过来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have more to eat tomorrow | ⏯ |
如果我想明天晚上再住一晚,我们能不能住今天住的这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to stay one night tomorrow night, can we stay in this room today | ⏯ |
额,晚上我们买菜回来,你帮我们烧一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, well buy food back in the evening, and youll burn it for us | ⏯ |
您今天晚上还要住我们这个宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to stay in our hotel this evening | ⏯ |
我晚上要回家,你晚上帮我叫一下那个被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home at night, and youll call the quilt for me at night | ⏯ |
我明天晚上要看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to watch TV tomorrow night | ⏯ |
明天晚上当我下班我们视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow night when I leave work we video | ⏯ |
这个问题我给你明天上报,看明天什么时候过来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill report this question to you tomorrow, see when tomorrow to come and have a look | ⏯ |
今天晚上晚一点他们回来这边的岛上居住,晚一点我们吃完饭他会过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 They came back to live on the island at a later evening, and later well come to me after dinner | ⏯ |
晚上我们回来住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 We come back to the hotel in the evening | ⏯ |
我明天还有这种薯片来,你们过来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have this potato chip tomorrow | ⏯ |
帮我拿下箱子 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me take the box | ⏯ |
你们先看一下,我先去帮别人开一下单就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at it first, Ill go and help someone else open a list and come over | ⏯ |
明天晚上,我下班后,我们就在一起,直到后天早上,你希望我给你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 明天晚上,我下班后,我们就在一起,直到后天早上,你希望我给你多少钱 | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |