跟着我一定会找到好玩的好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow me and Ill find fun and delicious food | ⏯ |
放好。会用到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it away. Its going to be used | ⏯ |
好的到达我会告诉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good arrival Ill tell you | ⏯ |
好的,一会见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, a meeting | ⏯ |
我会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be fine | ⏯ |
好的,我会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I will | ⏯ |
我会好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be better | ⏯ |
好的,谢谢,我五分钟会到 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, thank you, Ill be here in five minutes | ⏯ |
一切都会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings going to be okay | ⏯ |
好的,一会儿见! 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill see you later | ⏯ |
好的,等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute | ⏯ |
一切都会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything will be all right | ⏯ |
我会好运的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be lucky | ⏯ |
我会做好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it well | ⏯ |
好吧,我会的 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, I will | ⏯ |
好的,一会聊,我的傻女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, talk, my silly girl | ⏯ |
我们会见到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see | ⏯ |
好的,我一会拿来给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill bring it to you later | ⏯ |
我也刚到一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just arrived for a while | ⏯ |
我下一站会到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will I be here next | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
没事,搞清楚了就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系的,没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系没事儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
奥凯 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |
好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |