钱我衣服送给你的时候,到时候你再可以结账 🇨🇳 | 🇬🇧 When i give you my clothes, then you can check out the bill | ⏯ |
什么时候结账 🇨🇳 | 🇬🇧 When to check out | ⏯ |
我们一起结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets check out together | ⏯ |
给你模具的时候,到时候我一起给你样品,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When I give you the mold, then Ill give you a sample together, okay | ⏯ |
你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
只有到结账的时候才会知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont know until the checkout | ⏯ |
退房的时候会帮你一起结算 🇨🇳 | 🇬🇧 Will help you settle the bill when you check out | ⏯ |
我给你看的货,到时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you the goods | ⏯ |
我想26日来结账,在一起带走鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to come to the checkout on the 26th and take the shoes with me | ⏯ |
走的时候付给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay him when you leave | ⏯ |
到时候可以一起 🇨🇳 | 🇬🇧 We can come together then | ⏯ |
到时候我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When that time comes well have dinner together | ⏯ |
票的话到时候你给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you give me the ticket | ⏯ |
我买了一起结账,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it together, would you | ⏯ |
结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Checkout | ⏯ |
你好结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello checkout | ⏯ |
时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go | ⏯ |
买单给钱结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay the bill for the bill to settle the bill | ⏯ |
我想结账 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to pay the bill | ⏯ |
我要结账 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to check | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |